枠組み [Khung Tổ]

枠組 [Khung Tổ]

わくぐみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

khung

Danh từ chung

khung sườn; dàn ý

JP: ここでの問題もんだいは、社会しゃかいのトレンドを概観がいかんできるような枠組わくぐみを創出そうしゅつすることである。

VI: Vấn đề ở đây là tạo ra một khuôn khổ có thể tổng quan về xu hướng xã hội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イノベーションをこすひとは、いったんいままでの枠組わくぐみからそとかんがえる。
Những người tạo ra đổi mới thường phải suy nghĩ ngoài khuôn khổ hiện tại.

Hán tự

Từ liên quan đến 枠組み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 枠組み
  • Cách đọc: わくぐみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: chính sách, luật, kinh tế, kỹ thuật, tổ chức
  • Cụm thường gặp: 法的枠組み, 国際的な枠組み, 枠組みを作る/見直す/維持する, 合意の枠組み

2. Ý nghĩa chính

- Khung, khuôn khổ, hệ khung để vận hành hay thiết kế một hệ thống/chính sách/quy tắc. Tương đương “framework”.
- Nhấn mạnh “cấu trúc bao trùm” định hướng hành động/chi tiết bên trong.

3. Phân biệt

  • : “khung” thuần túy (vật lý hoặc phạm vi), hẹp hơn 枠組み.
  • 仕組み: “cơ chế” nhấn mạnh cách vận hành nội tại, không nhất thiết là khung quy tắc bên ngoài.
  • 体制: “thể chế, hệ thống tổ chức” thiên về nhân sự/bộ máy.
  • スキーム: kế hoạch/cơ chế (loanword), gần với 仕組み; sắc thái kỹ trị/kinh doanh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động đi kèm: 枠組みを構築/整備/見直し/再編する.
  • Phạm vi: 国際的/法的/制度的/業界全体の枠組み.
  • Ngữ cảnh: đàm phán, hiệp định, cải cách, thiết kế phần mềm/tổ chức.
  • Sắc thái: trang trọng, tầm vĩ mô; dùng để “đặt khung” trước khi bàn chi tiết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Khung, phạm vi Đơn lẻ, không nhấn mạnh cấu trúc.
仕組み Phân biệt Cơ chế Nhấn mạnh cách vận hành bên trong.
体制 Gần nghĩa Thể chế, hệ thống Tổ chức/bộ máy nhân sự.
スキーム Gần nghĩa Khuôn thức/kế hoạch Thuật ngữ mượn, sắc thái kinh doanh/kỹ thuật.
枠組み合意 Liên quan Thỏa thuận khung Định hướng nguyên tắc, chưa vào chi tiết.
規範 Liên quan Chuẩn tắc, chuẩn mực Quy tắc khái quát điều chỉnh hành vi.
無秩序 Đối nghĩa (bối cảnh) Vô trật tự Trái nghĩa về tính có khung/qui chuẩn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 枠: “khung, viền” – gợi ý phạm vi bao quanh (bộ 木 liên hệ đến khung gỗ).
  • 組: “kết, ghép, tổ chức” – kết cấu, lắp ghép (bộ 糸 gợi sợi kết nối).
  • 枠 + 組み → “khung được lắp ghép” → khuôn khổ tổ chức/quy tắc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 枠組み, “khuôn khổ” thường tự nhiên hơn “khung” trong văn bản chính sách. Trong kỹ thuật/phần mềm, “framework” là tương đương trực tiếp; tuy nhiên, nếu nhấn vào quy định pháp lý, nên dịch “khuôn khổ pháp lý”.

8. Câu ví dụ

  • 新しい法的枠組みを整備する必要がある。
    Cần hoàn thiện khuôn khổ pháp lý mới.
  • 国際的な協力の枠組みが合意された。
    Khuôn khổ hợp tác quốc tế đã được thống nhất.
  • 既存の枠組みでは対応しきれない課題だ。
    Đây là vấn đề không xử lý nổi trong khuôn khổ hiện có.
  • 制度の枠組みを見直して透明性を高める。
    Rà soát khuôn khổ thể chế để tăng tính minh bạch.
  • 研究資金配分の枠組みを再編する。
    Tái cấu trúc khuôn khổ phân bổ kinh phí nghiên cứu.
  • プロジェクト枠組み文書を作成してください。
    Hãy soạn tài liệu khuôn khổ dự án.
  • 対話の枠組みがあるからこそ妥協点が見える。
    Chính nhờ có khuôn khổ đối thoại mà điểm dung hòa mới hiện ra.
  • 従来の枠組みにとらわれない発想が必要だ。
    Cần tư duy không bị gò bó trong khuôn khổ cũ.
  • 監査枠組みに沿って評価を行う。
    Tiến hành đánh giá theo khuôn khổ kiểm toán.
  • 標準化の枠組みが業界全体の競争力を高める。
    Khuôn khổ tiêu chuẩn hóa nâng cao năng lực cạnh tranh toàn ngành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 枠組み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?