1. Thông tin cơ bản
- Từ: 枠組み
- Cách đọc: わくぐみ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: chính sách, luật, kinh tế, kỹ thuật, tổ chức
- Cụm thường gặp: 法的枠組み, 国際的な枠組み, 枠組みを作る/見直す/維持する, 合意の枠組み
2. Ý nghĩa chính
- Khung, khuôn khổ, hệ khung để vận hành hay thiết kế một hệ thống/chính sách/quy tắc. Tương đương “framework”.
- Nhấn mạnh “cấu trúc bao trùm” định hướng hành động/chi tiết bên trong.
3. Phân biệt
- 枠: “khung” thuần túy (vật lý hoặc phạm vi), hẹp hơn 枠組み.
- 仕組み: “cơ chế” nhấn mạnh cách vận hành nội tại, không nhất thiết là khung quy tắc bên ngoài.
- 体制: “thể chế, hệ thống tổ chức” thiên về nhân sự/bộ máy.
- スキーム: kế hoạch/cơ chế (loanword), gần với 仕組み; sắc thái kỹ trị/kinh doanh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động đi kèm: 枠組みを構築/整備/見直し/再編する.
- Phạm vi: 国際的/法的/制度的/業界全体の枠組み.
- Ngữ cảnh: đàm phán, hiệp định, cải cách, thiết kế phần mềm/tổ chức.
- Sắc thái: trang trọng, tầm vĩ mô; dùng để “đặt khung” trước khi bàn chi tiết.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 枠 |
Liên quan |
Khung, phạm vi |
Đơn lẻ, không nhấn mạnh cấu trúc. |
| 仕組み |
Phân biệt |
Cơ chế |
Nhấn mạnh cách vận hành bên trong. |
| 体制 |
Gần nghĩa |
Thể chế, hệ thống |
Tổ chức/bộ máy nhân sự. |
| スキーム |
Gần nghĩa |
Khuôn thức/kế hoạch |
Thuật ngữ mượn, sắc thái kinh doanh/kỹ thuật. |
| 枠組み合意 |
Liên quan |
Thỏa thuận khung |
Định hướng nguyên tắc, chưa vào chi tiết. |
| 規範 |
Liên quan |
Chuẩn tắc, chuẩn mực |
Quy tắc khái quát điều chỉnh hành vi. |
| 無秩序 |
Đối nghĩa (bối cảnh) |
Vô trật tự |
Trái nghĩa về tính có khung/qui chuẩn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 枠: “khung, viền” – gợi ý phạm vi bao quanh (bộ 木 liên hệ đến khung gỗ).
- 組: “kết, ghép, tổ chức” – kết cấu, lắp ghép (bộ 糸 gợi sợi kết nối).
- 枠 + 組み → “khung được lắp ghép” → khuôn khổ tổ chức/quy tắc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 枠組み, “khuôn khổ” thường tự nhiên hơn “khung” trong văn bản chính sách. Trong kỹ thuật/phần mềm, “framework” là tương đương trực tiếp; tuy nhiên, nếu nhấn vào quy định pháp lý, nên dịch “khuôn khổ pháp lý”.
8. Câu ví dụ
- 新しい法的枠組みを整備する必要がある。
Cần hoàn thiện khuôn khổ pháp lý mới.
- 国際的な協力の枠組みが合意された。
Khuôn khổ hợp tác quốc tế đã được thống nhất.
- 既存の枠組みでは対応しきれない課題だ。
Đây là vấn đề không xử lý nổi trong khuôn khổ hiện có.
- 制度の枠組みを見直して透明性を高める。
Rà soát khuôn khổ thể chế để tăng tính minh bạch.
- 研究資金配分の枠組みを再編する。
Tái cấu trúc khuôn khổ phân bổ kinh phí nghiên cứu.
- プロジェクト枠組み文書を作成してください。
Hãy soạn tài liệu khuôn khổ dự án.
- 対話の枠組みがあるからこそ妥協点が見える。
Chính nhờ có khuôn khổ đối thoại mà điểm dung hòa mới hiện ra.
- 従来の枠組みにとらわれない発想が必要だ。
Cần tư duy không bị gò bó trong khuôn khổ cũ.
- 監査枠組みに沿って評価を行う。
Tiến hành đánh giá theo khuôn khổ kiểm toán.
- 標準化の枠組みが業界全体の競争力を高める。
Khuôn khổ tiêu chuẩn hóa nâng cao năng lực cạnh tranh toàn ngành.