骨格 [Cốt Cách]

骨骼 [Cốt Cách]

こっかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

bộ xương

JP: 骨格こっかくたくましい体格たいかくなのでかれ柔道じゅうどうでとおっている。

VI: Với thân hình cường tráng, anh ấy đã thành công trong môn judo.

Danh từ chung

khung sườn

Hán tự

Từ liên quan đến 骨格

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 骨格
  • Cách đọc: こっかく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bộ xương; khung xương; khung/khung sườn (nghĩa bóng)
  • Cụm hay gặp: 骨格標本, 骨格がしっかりしている, 制度の骨格, 骨格決定, 骨格診断

2. Ý nghĩa chính

  • Bộ xương/khung xương của cơ thể sinh vật.
  • Khung/khung sườn (nghĩa bóng): phần cốt lõi, cấu trúc chính của một kế hoạch, hệ thống, văn bản.

3. Phân biệt

  • 骨格 vs 体格: 体格 là vóc dáng, thể hình tổng quát; 骨格 là cấu trúc xương.
  • 骨格 vs 骨組み: 骨組み thường nói khung sườn công trình/đồ vật; 骨格 dùng cả sinh học và trừu tượng.
  • 骨格 vs 骨子: 骨子 là “ý chính, cốt lõi” trong văn bản; 骨格 là “khung/ cấu trúc chính”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sinh học/y học: 人体の骨格, 猫の骨格, 骨格標本.
  • Chính sách/doanh nghiệp: 改革の骨格, 予算の骨格, 組織再編の骨格案.
  • Thời trang/thẩm mỹ: 骨格診断 (phân tích kiểu khung xương cơ thể để phối đồ).
  • Động từ: 骨格を成す/形づくる/固める/示す/組み立てる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
骨組み(ほねぐみ) Gần nghĩa khung sườn Thường cho công trình/đồ vật; nghĩa bóng cũng có.
体格(たいかく) Phân biệt thể hình Nói về vóc dáng chung, không chỉ bộ xương.
骨子(こっし) Liên quan cốt lõi, ý chính Trọng tâm nội dung văn bản/đề án.
構造(こうぞう) Liên quan cấu trúc Khái niệm rộng hơn về cấu trúc.
Đối nghĩa Không có đối nghĩa trực tiếp Khái niệm cấu trúc, không có từ trái nghĩa cố định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 骨: cốt – xương; bộ 骨 (xương).
  • 格: cách – khuôn phép, cách thức; bộ 木 (mộc) + 各 (các).
  • Kết hợp: “cấu cách của xương” → khung xương, rồi phát triển nghĩa bóng “khung/cốt lõi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết đề án, trước hết hãy phác “骨格” (khung chính) bằng vài mục tiêu, phạm vi, tiến độ. Sau đó mới thêm “chi tiết trang trí”. Cách này giúp văn bản mạch lạc như cơ thể có khung xương vững.

8. Câu ví dụ

  • 人間の骨格は約200個の骨で成り立つ。
    Bộ xương người được cấu thành từ khoảng 200 chiếc xương.
  • 猫はしなやかな骨格を持つ。
    Mèo có khung xương dẻo dai.
  • 彼は骨格がしっかりしている。
    Anh ấy có khung xương chắc chắn.
  • 改革の骨格を早期に示す。
    Trình bày sớm khung chính của cuộc cải cách.
  • 計画の骨格を固めてから詳細を詰める。
    Cố định khung kế hoạch rồi mới hoàn thiện chi tiết.
  • 論文の骨格をまず組み立てよう。
    Hãy dựng khung bài luận trước.
  • 展示室には恐竜の骨格標本がある。
    Trong phòng trưng bày có mẫu bộ xương khủng long.
  • 予算案の骨格が内示された。
    Khung dự toán đã được thông báo nội bộ.
  • 骨格筋を鍛えるトレーニングを行う。
    Thực hiện bài tập rèn luyện cơ xương.
  • 新制度の骨格は来月決定される。
    Khung của chế độ mới sẽ được quyết định vào tháng sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 骨格 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?