骨付き [Cốt Phó]

骨つき [Cốt]

ほねつき

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

có xương (thịt, v.v.); chưa lọc xương

Danh từ chung

hệ xương; bộ xương

Hán tự

Từ liên quan đến 骨付き