額縁 [Ngạch Duyên]
がくぶち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

khung tranh

JP: かれ街頭がいとうった額縁がくぶちれた。

VI: Anh ấy đã đặt bức tranh mua trên phố vào khung.

Danh từ chung

khung cửa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはプラスチックせい額縁がくぶちです。
Đây là một khung ảnh làm từ nhựa.
かれ肖像しょうぞう装飾そうしょくほどこされた額縁がくぶちにはめられた。
Bức chân dung của anh ấy được đặt trong khung trang trí.

Hán tự

Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng
Duyên duyên; quan hệ; bờ

Từ liên quan đến 額縁