定理 [Định Lý]
ていり

Danh từ chung

định lý

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのやりかたもいいけど、ここは因数いんすう定理ていり使つかって・・・。
Cách làm đó cũng tốt nhưng hãy thử dùng định lý nhân tử xem...

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật

Từ liên quan đến 定理