Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フォーム
🔊
Danh từ chung
hình thức
Từ liên quan đến フォーム
ひな型
ひながた
mô hình
ひな形
ひながた
mô hình
フォルム
diễn đàn (trong thành phố La Mã cổ đại)
型
かた
loại; kiểu; mẫu; mô hình
外形
がいけい
hình thức bên ngoài
形
かたち
hình dạng; hình thể
形体
けいたい
hình thức; hình dáng; hình thể
形姿
なりすがた
diện mạo; trang phục; y phục
形態
けいたい
hình thức; hình dáng; hình thể
形状
けいじょう
hình dạng; hình thức
書式
しょしき
mẫu đơn
用紙
ようし
mẫu đơn
質問用紙
しつもんようし
bảng câu hỏi
雛形
ひながた
mô hình
Xem thêm