形
[Hình]
容 [Dong]
貌 [Mạo]
容 [Dong]
貌 [Mạo]
かたち
よう
– 容
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
hình dạng; hình thể
JP: 物質は温度によって形を変える。
VI: Vật chất thay đổi hình dạng theo nhiệt độ.
Danh từ chung
diện mạo