[Trang]
そう

Danh từ chung

quần áo

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bìa sách

🔗 装丁

Hán tự

Trang trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố

Từ liên quan đến 装