顔
[Nhan]
貌 [Mạo]
顏 [Nhan]
貌 [Mạo]
顏 [Nhan]
かお
がん
– 顔
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
khuôn mặt
JP: ヘレンはみんなにほめられて顔を赤くした。
VI: Helen đỏ mặt vì được mọi người khen ngợi.
Danh từ chung
vẻ mặt; biểu cảm
JP: 露骨に嫌な顔をして、彼を睨みつけた。
VI: Cô ấy làm mặt khó chịu và nhìn chằm chằm vào anh ta.
Danh từ chung
danh dự; thể diện
Danh từ chung
ảnh hưởng; danh tiếng