面差し [Diện Sai]
面差 [Diện Sai]
おもざし

Danh từ chung

ngoại hình; đặc điểm

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối

Từ liên quan đến 面差し