相好 [Tương Hảo]
そうごう

Danh từ chung

đặc điểm; diện mạo

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó

Từ liên quan đến 相好