形貌 [Hình Mạo]
けいぼう

Danh từ chung

diện mạo; đặc điểm; khuôn mặt và hình dáng; ngoại hình

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Mạo hình thức; diện mạo; nét mặt

Từ liên quan đến 形貌