表構え [Biểu Cấu]
おもてがまえ

Danh từ chung

mặt trước của tòa nhà; mặt tiền

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Cấu tư thế; dáng điệu; ngoại hình; xây dựng; thiết lập

Từ liên quan đến 表構え