身なり
[Thân]
身形 [Thân Hình]
身形 [Thân Hình]
みなり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
trang phục; quần áo; diện mạo; trang phục cá nhân
JP: こんな身なりで外出するのは気が引ける。
VI: Tôi cảm thấy ngại khi ra ngoài với bộ dạng như thế này.
JP: この店ではちゃんとした身なりをしなさい。
VI: Hãy ăn mặc chỉnh tề khi đến cửa hàng này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
身なりは人を作る。
Vẻ ngoài tạo nên con người.
彼女は身なりをかまわない。
Cô ấy không quan tâm đến diện mạo của mình.
身なりを整えなさい。
Hãy chỉnh trang bản thân.
身なりなんか気にしていません。
Tôi không quan tâm đến vẻ ngoài.
彼は身なりは立派だが、紳士などではない。
Anh ấy ăn mặc lịch sự nhưng không phải là quý ông.
偉い人は身なりを気にしない。
Người vĩ đại không quan tâm đến vẻ bề ngoài của mình.
その身なりでは人前に出られません。
Với vẻ ngoài như vậy, bạn không thể xuất hiện trước đám đông.
トムとジョンは同じような身なりだった。
Tom và John mặc quần áo giống nhau.
身なりで人を判断することはできない。
Không thể đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.
彼女はきちんとした身なりをしていた。
Cô ấy ăn mặc rất chỉn chu.