様相
[Dạng Tương]
ようそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
khía cạnh; giai đoạn; tình trạng
JP: コンピューターが産業の様相を大きく変えた。
VI: Máy tính đã làm thay đổi đáng kể bộ mặt của ngành công nghiệp.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Triết học
tính chất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
望遠鏡を通してみると、惑星はまったく新たな様相を呈する。
Qua kính viễn vọng, hành tinh hiện lên với một diện mạo hoàn toàn mới.