相貌 [Tương Mạo]
そうぼう

Danh từ chung

diện mạo; đặc điểm

JP: う~む、相貌そうぼうから判断はんだんするに上海しゃんはいからか。

VI: Ừm, nhìn qua thì có vẻ anh ấy đến từ Thượng Hải.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本人にほんじんばなれしたこのうつくしい相貌そうぼうからもわかるように、優奈ゆうなじつ生粋きっすい日本人にほんじんじゃない。西洋せいようじんをおばあちゃんにつ、クォーターだったりする。
Sở hữu một vẻ ngoài xinh đẹp, khác biệt so với những người Nhật khác, như bạn có thể nhận thấy, Yuna thực ra không phải là một người Nhật thuần chủng. Cô sở hữu một phần tư gen người phương Tây từ người bà của mình.

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Mạo hình thức; diện mạo; nét mặt

Từ liên quan đến 相貌