1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外見
- Cách đọc: がいけん
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: vẻ bề ngoài, diện mạo nhìn từ bên ngoài.
- Cụm thường gặp: 外見上, 外見的(な), 外見にこだわる, 外見に反して, 外見だけでは~ない
- Hán tự: 外 (ngoài) + 見 (nhìn/thấy)
2. Ý nghĩa chính
- Diện mạo bên ngoài của người/vật: những gì mắt thường quan sát được, đối lập với 内面/中身.
- Dùng trong phán đoán bề mặt: 「外見上は問題ない」 = nhìn bề ngoài thì không vấn đề.
3. Phân biệt
- 外見 (vẻ bề ngoài nói chung, dùng cho người/vật) vs 外観 (ngoại quan, thường cho tòa nhà/đồ vật quy mô) vs 見た目 (thân mật, khẩu ngữ: “nhìn là thấy”).
- 容姿: dáng vẻ/nhan sắc của con người; trang trọng hơn 見た目.
- 内面/中身: nội tâm/nội dung, đối lập với 外見.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đánh giá bề ngoài: 「外見にこだわりすぎる」.
- Đối chiếu với thực chất: 「外見と中身は一致しないことがある」.
- Trong văn bản kĩ thuật/kiểm định: 「外見上は異常なし」.
- Biến thể: 外見上 (về mặt bề ngoài), 外見的(な) (mang tính bề ngoài).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 見た目 |
Đồng nghĩa thân mật |
Diện mạo, nhìn là thấy |
Khẩu ngữ, sắc thái nhẹ nhàng. |
| 外観 |
Liên quan |
Ngoại quan |
Thường nói về vật/thứ vô tri (tòa nhà, sản phẩm). |
| 容姿 |
Gần nghĩa (người) |
Dung nhan, dáng vẻ |
Trang trọng, chủ yếu cho con người. |
| 内面/中身 |
Đối nghĩa |
Nội tâm/nội dung |
Đối lập với bề ngoài. |
| 体裁 |
Liên quan |
Hình thức/bề ngoài |
Cũng hàm ý “thể diện/hình thức bề ngoài”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 外: bên ngoài; 見: nhìn, trông thấy.
- Ghép nghĩa: “nhìn từ bên ngoài” → vẻ bề ngoài.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả người, dùng 外見 một cách trung tính; nếu đánh giá (đẹp/xấu) nên cân nhắc sắc thái lịch sự. Với vật thể, nếu là kiến trúc/sản phẩm, 外観 thường tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 外見にだまされてはいけない。
Không được để vẻ bề ngoài đánh lừa.
- 彼は外見よりも中身を重視する。
Anh ấy coi trọng nội dung hơn bề ngoài.
- 外見上は問題なさそうだ。
Nhìn bề ngoài thì có vẻ không vấn đề.
- 商品の外見を改善した。
Đã cải thiện diện mạo bên ngoài của sản phẩm.
- 人は外見だけでは判断できない。
Không thể phán đoán con người chỉ bằng bề ngoài.
- 彼女は外見にこだわらないタイプだ。
Cô ấy là kiểu người không câu nệ vẻ bề ngoài.
- 建物の外見は古いが、設備は新しい。
Bề ngoài của tòa nhà thì cũ, nhưng thiết bị thì mới.
- 料理は外見も味の一部だ。
Vẻ ngoài của món ăn cũng là một phần của hương vị.
- 外見と実際の性能が一致しない。
Diện mạo bên ngoài và hiệu năng thực tế không trùng khớp.
- 外見的には豪華だが、コストは抑えた。
Về mặt bề ngoài thì sang trọng, nhưng chi phí đã được tiết chế.