形象 [Hình Tượng]
けいしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

hình dạng; hình ảnh

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Tượng voi; hình dạng

Từ liên quan đến 形象