形容
[Hình Dong]
けいよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
miêu tả; diễn đạt (bằng lời); bổ nghĩa (ví dụ: danh từ bằng tính từ); sửa đổi; diễn đạt hình tượng; phép ẩn dụ
JP: その王女は形容できないほど美しかった。
VI: Nàng công chúa đó đẹp đến nỗi không thể tả được.
Danh từ chung
hình thức; hình dáng; diện mạo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それにしても男に綺麗って形容はやめろよな~。
Dù sao thì cũng đừng gọi đàn ông là 'đẹp' nhé.