描出 [Miêu Xuất]
びょうしゅつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
miêu tả; diễn tả
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
miêu tả; diễn tả