Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
写生文
[Tả Sinh Văn]
しゃせいぶん
🔊
Danh từ chung
bài văn mô tả
Hán tự
写
Tả
sao chép; chụp ảnh
生
Sinh
sinh; cuộc sống
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Từ liên quan đến 写生文
描写
びょうしゃ
miêu tả; mô tả; khắc họa
描出
びょうしゅつ
miêu tả; diễn tả