写生文 [Tả Sinh Văn]
しゃせいぶん

Danh từ chung

bài văn mô tả

Hán tự

Tả sao chép; chụp ảnh
Sinh sinh; cuộc sống
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 写生文