写像 [Tả Tượng]
しゃぞう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

ánh xạ; hình ảnh

Hán tự

Tả sao chép; chụp ảnh
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 写像