描き出す [Miêu Xuất]

描きだす [Miêu]

えがきだす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

phác họa; vẽ; thể hiện; tưởng tượng

Hán tự

Từ liên quan đến 描き出す