言い表す
[Ngôn Biểu]
言い表わす [Ngôn Biểu]
言い現す [Ngôn Hiện]
言表す [Ngôn Biểu]
言い表わす [Ngôn Biểu]
言い現す [Ngôn Hiện]
言表す [Ngôn Biểu]
いいあらわす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
diễn đạt
JP: その物体がどんな物か言い表す事が出来ますか。
VI: Bạn có thể mô tả vật thể đó là gì không?
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thú nhận
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これを言い表す適当な言葉が思い浮かびません。
Tôi không tìm ra lời nào thích hợp để diễn tả điều này.
彼の生活は言い表すことのできないほど悲惨なものだった。
Cuộc sống của anh ấy đã là một thảm kịch không thể tả được.