イブ
イヴ

Danh từ chung

đêm trước

JP: まちはクリスマスムード一色いっしょく・・・もうじきイブだ。

VI: Thị trấn đã ngập tràn không khí Giáng sinh... Giáng sinh Eve sắp đến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アダムをそそのかしたのはイブだ。
Người đã dụ dỗ Adam là Eve.
イブをそそのかしたのはへびだ。
Con rắn là người đã dụ dỗ Eve.
イブを誘惑ゆうわくしたのはへびだ。
Con rắn đã cám dỗ Eva.
ジャネットとデイブがあやしいといううわさながれた。
Có tin đồn Janet và Dave đang có mối quan hệ mờ ám.
クライブは電子でんし工学こうがく技術ぎじゅつしゃになりたい。
Clive muốn trở thành kỹ sư điện tử.
創造そうぞうろんしゃなかには、アダムとイブにへそはなくエデンのえんには年輪ねんりんがなかったとしんじるひともいる。
Trong số những người theo chủ nghĩa sáng tạo, có người tin rằng Adam và Eve không có rốn và cây trong vườn Eden không có vòng tuổi.

Từ liên quan đến イブ