前日 [Tiền Nhật]
ぜんじつ
まえび
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTrạng từ

📝 đặc biệt là 〜の前日

ngày trước; ngày hôm trước

JP: わたしはその前日ぜんじつかれにあった。

VI: Tôi đã gặp anh ấy vào ngày hôm trước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし前日ぜんじつかれにあった。
Tôi đã gặp anh ấy vào hôm trước.
それはその前日ぜんじつりたものです。
Tôi đã mượn nó vào ngày hôm trước.
わたし前日ぜんじつくしたほんつけた。
Tôi đã tìm thấy cuốn sách mà tôi đã mất hôm trước.
かれ前日ぜんじつった時計とけいをなくした。
Anh ấy đã làm mất chiếc đồng hồ mua ngày hôm trước.
前日ぜんじつ台風たいふうたおれていた。
Cơn bão hôm trước đã làm đổ nhiều cây.
献血けんけつ前日ぜんじつ十分じゅっぷん睡眠すいみんをとってください。
Hãy ngủ đủ giấc trước ngày hiến máu.
かれ2年にねん前日ぜんじつほんました。
Anh ấy đã đến Nhật hai năm trước.
わたしはその前日ぜんじつにカメラをなくしてしまった。
Tôi đã làm mất chiếc máy ảnh vào ngày hôm trước.
かれはその前日ぜんじつ彼女かのじょったとった。
Anh ấy nói rằng anh ấy đã gặp cô ấy vào ngày hôm trước.
わたしはその前日ぜんじつったカメラをくしてしまった。
Tôi đã làm mất chiếc máy ảnh mà tôi mua vào ngày hôm trước.

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày

Từ liên quan đến 前日