写生
[Tả Sinh]
しゃせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
vẽ phác; mô tả từ thực tế
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はりんごを写生した。
Anh ấy vẽ phác một quả táo.
彼は林檎を写生しています。
Anh ấy đang vẽ tranh táo.
男女数十人の研究生が、モデル台に立つた一人の男を――丸裸の男を写生してゐた。
Một số nam nữ nghiên cứu sinh, khoảng vài chục người, đang vẽ một người đàn ông đứng trên bục mẫu - một người đàn ông trần truồng.
男女数十人の研究生が、モデル台に立った一人の男を――丸裸の男を写生していた。
Một số nam nữ nghiên cứu sinh, khoảng vài chục người, đang vẽ một người đàn ông đứng trên bục mẫu - một người đàn ông trần truồng.