奏法 [Tấu Pháp]
そうほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

cách chơi (một nhạc cụ); phong cách chơi; kỹ thuật chơi

Hán tự

Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 奏法