体貌 [Thể Mạo]
たいぼう

Danh từ chung

diện mạo

Hán tự

Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Mạo hình thức; diện mạo; nét mặt

Từ liên quan đến 体貌