1. Thông tin cơ bản
- Từ: 像
- Cách đọc: ぞう
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: tượng; hình tượng, ảnh tượng (nghĩa rộng trong ghép từ)
- Mức độ trang trọng: trung tính
- Lĩnh vực: mỹ thuật, tôn giáo, nhiếp ảnh, quang học, ngôn ngữ học
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa thường dùng: tượng (tác phẩm điêu khắc, tượng đài): 銅像(tượng đồng), 仏像(tượng Phật).
- Nghĩa mở rộng trong từ ghép: “hình ảnh, ảnh tượng, ảnh quang học” như 映像(hình ảnh video), 心像(ảnh tượng tinh thần), 解像度(độ phân giải).
3. Phân biệt
- 像 vs 象(ぞう): 象 là “con voi” hoặc “hình tượng” trừu tượng; 像 là “tượng” cụ thể hoặc “hình ảnh” trong ghép từ.
- 像 vs 画像(がぞう): 画像 là “ảnh, hình ảnh số”; 像 thiên về tượng điêu khắc hoặc khái niệm ảnh trong thuật ngữ.
- 肖像(しょうぞう): chân dung; 胸像(きょうぞう): tượng bán thân; 彫像(ちょうぞう): tượng điêu khắc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜の像を建てる/建立する/除幕する/修復する.
- Miêu tả chất liệu: 石像/木像/ブロンズ像/等身大の像.
- Quang học: レンズが像を結ぶ(ống kính tạo ảnh trên màn).
- Ẩn dụ: 英雄の像(hình tượng anh hùng) trong tâm trí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 彫像 | Đồng nghĩa | tượng điêu khắc | Nhấn mạnh kỹ thuật điêu khắc. |
| 胸像 | Liên quan | tượng bán thân | Phần đầu và ngực. |
| 銅像 | Liên quan | tượng đồng | Theo chất liệu. |
| 肖像 | Liên quan | chân dung | Tranh/ảnh chân dung; pháp lý 肖像権. |
| 画像 | Gần nghĩa | hình ảnh số | IT, nhiếp ảnh số. |
| 映像 | Liên quan | hình ảnh (video) | Phim ảnh, truyền hình. |
| 象 | Dễ nhầm | con voi; hình tượng | Khác chữ, khác nghĩa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 像(ゾウ): bên trái có “nhân đứng” 亻 gợi liên hệ con người, bên phải 象 là phần gợi âm, tổng thể mang nghĩa “hình người, hình tượng”.
- Trong ghép từ, 像 mang nghĩa “ảnh, hình ảnh” theo phạm vi chuyên môn: 映像, 解像度, 心像.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, phân biệt 物理的な像 (ảnh trong quang học), 心的な像 (ảnh tượng tinh thần) và 彫像 (tượng). Trong đời thường, nếu nói “tượng của ai”, dùng cấu trúc 人物名+の+像 là tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 公園に偉人の像が新しく建てられた。
Một bức tượng danh nhân mới được dựng trong công viên.
- この寺には平安時代の仏像が残っている。
Ngôi chùa này còn lưu giữ tượng Phật thời Heian.
- ブロンズ像の表面が酸化して緑色になった。
Bề mặt tượng đồng bị ôxy hóa nên chuyển xanh.
- 彼の等身大の像が美術館に展示されている。
Tượng kích thước thật của ông ấy đang trưng bày ở bảo tàng.
- 戦争記念像の除幕式が行われた。
Lễ khánh thành tượng đài chiến tranh đã được tổ chức.
- 老朽化した像を修復する計画が始まった。
Kế hoạch trùng tu bức tượng xuống cấp đã bắt đầu.
- 彼女の心に英雄の像が刻まれている。
Trong lòng cô ấy khắc sâu hình tượng người anh hùng.
- レンズがスクリーン上に鮮明な像を結んだ。
Ống kính tạo một ảnh rõ nét trên màn chiếu.
- 市庁舎前の像は市の象徴となっている。
Bức tượng trước tòa thị chính đã trở thành biểu tượng của thành phố.
- 芸術家は新作の像に最後の仕上げを施した。
Người nghệ sĩ hoàn thiện những nét cuối cùng cho bức tượng mới.