[Tượng]

ぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

hình ảnh; tượng

JP: そのぞうかたれられてつくられた。

VI: Bức tượng đó được làm bằng khuôn.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

hình dáng

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Vật lý; toán học

hình ảnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このぞう実物じつぶつだいです。
Bức tượng này là kích thước thật.
かれ粘土ねんどぞう形作かたちづくった。
Anh ấy đã tạo hình tượng từ đất sét.
そのぞう自由じゆう象徴しょうちょうである。
Bức tượng đó là biểu tượng của tự do.
わたしたちはぞう木材もくざいつくった。
Chúng tôi đã tạc tượng từ gỗ.
ガンジーの記念きねんぞうてられた。
Đã dựng tượng đài kỷ niệm Gandhi.
このぞう大理石だいりせきでできています。
Bức tượng này được làm từ đá cẩm thạch.
そのぞうくびけている。
Bức tượng đó thiếu mất cái đầu.
かれらは青銅せいどうぞう鋳造ちゅうぞうした。
Họ đã đúc tượng bằng đồng.
わたし自由じゆう女神めがみぞうたいです。
Tôi muốn xem Tượng Nữ thần Tự do.
かれ大理石だいりせききざんでぞうつくった。
Anh ấy đã điêu khắc đá cẩm thạch để tạo ra một bức tượng.

Hán tự

Từ liên quan đến 像

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: ぞう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: tượng; hình tượng, ảnh tượng (nghĩa rộng trong ghép từ)
  • Mức độ trang trọng: trung tính
  • Lĩnh vực: mỹ thuật, tôn giáo, nhiếp ảnh, quang học, ngôn ngữ học

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa thường dùng: tượng (tác phẩm điêu khắc, tượng đài): 銅(tượng đồng), 仏(tượng Phật).
- Nghĩa mở rộng trong từ ghép: “hình ảnh, ảnh tượng, ảnh quang học” như 映(hình ảnh video), 心(ảnh tượng tinh thần), 解度(độ phân giải).

3. Phân biệt

  • vs (ぞう): 象 là “con voi” hoặc “hình tượng” trừu tượng; 像 là “tượng” cụ thể hoặc “hình ảnh” trong ghép từ.
  • vs 画像(がぞう): 画像 là “ảnh, hình ảnh số”; 像 thiên về tượng điêu khắc hoặc khái niệm ảnh trong thuật ngữ.
  • 肖像(しょうぞう): chân dung; 胸像(きょうぞう): tượng bán thân; 彫像(ちょうぞう): tượng điêu khắc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜のを建てる/建立する/除幕する/修復する.
  • Miêu tả chất liệu: /木/ブロンズ/等身大の.
  • Quang học: レンズがを結ぶ(ống kính tạo ảnh trên màn).
  • Ẩn dụ: 英雄の(hình tượng anh hùng) trong tâm trí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
彫像Đồng nghĩatượng điêu khắcNhấn mạnh kỹ thuật điêu khắc.
胸像Liên quantượng bán thânPhần đầu và ngực.
銅像Liên quantượng đồngTheo chất liệu.
肖像Liên quanchân dungTranh/ảnh chân dung; pháp lý 肖像権.
画像Gần nghĩahình ảnh sốIT, nhiếp ảnh số.
映像Liên quanhình ảnh (video)Phim ảnh, truyền hình.
Dễ nhầmcon voi; hình tượngKhác chữ, khác nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 像(ゾウ): bên trái có “nhân đứng” 亻 gợi liên hệ con người, bên phải 象 là phần gợi âm, tổng thể mang nghĩa “hình người, hình tượng”.
  • Trong ghép từ, 像 mang nghĩa “ảnh, hình ảnh” theo phạm vi chuyên môn: 映像, 解像度, 心像.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, phân biệt 物理的な像 (ảnh trong quang học), 心的な像 (ảnh tượng tinh thần) và 彫像 (tượng). Trong đời thường, nếu nói “tượng của ai”, dùng cấu trúc 人物名+の+ là tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 公園に偉人のが新しく建てられた。
    Một bức tượng danh nhân mới được dựng trong công viên.
  • この寺には平安時代の仏が残っている。
    Ngôi chùa này còn lưu giữ tượng Phật thời Heian.
  • ブロンズの表面が酸化して緑色になった。
    Bề mặt tượng đồng bị ôxy hóa nên chuyển xanh.
  • 彼の等身大のが美術館に展示されている。
    Tượng kích thước thật của ông ấy đang trưng bày ở bảo tàng.
  • 戦争記念の除幕式が行われた。
    Lễ khánh thành tượng đài chiến tranh đã được tổ chức.
  • 老朽化したを修復する計画が始まった。
    Kế hoạch trùng tu bức tượng xuống cấp đã bắt đầu.
  • 彼女の心に英雄のが刻まれている。
    Trong lòng cô ấy khắc sâu hình tượng người anh hùng.
  • レンズがスクリーン上に鮮明なを結んだ。
    Ống kính tạo một ảnh rõ nét trên màn chiếu.
  • 市庁舎前のは市の象徴となっている。
    Bức tượng trước tòa thị chính đã trở thành biểu tượng của thành phố.
  • 芸術家は新作のに最後の仕上げを施した。
    Người nghệ sĩ hoàn thiện những nét cuối cùng cho bức tượng mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 像 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?