顔色
[Nhan Sắc]
顔いろ [Nhan]
顔いろ [Nhan]
かおいろ
がんしょく
– 顔色
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
nước da; sắc mặt
JP: 久夫は死人のように青ざめた顔色をしていた。
VI: Hisao có vẻ mặt tái nhợt như người chết.
Danh từ chung
vẻ mặt; biểu cảm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
顔色いいね。
Khuôn mặt bạn trông tươi tỉnh nhỉ.
顔色がよくないよ。
Bạn trông không khỏe đấy.
顔色が悪いですよ。
Sắc mặt bạn tái nhợt quá.
顔色が悪いです。
Bạn trông có vẻ không khỏe.
貴方は顔色が悪い。
Bạn trông có vẻ xanh xao.
君は顔色がすぐれないね。
Bạn trông không được khỏe cho lắm nhỉ.
顔色がよくありません。
Bạn trông không được khỏe lắm.
君は顔色がまっ青だよ。
Bạn trông xanh xao quá.
今日、顔色が悪いよ。
Hôm nay bạn trông có vẻ không khỏe.
トムは顔色を変えた。
Tom đã tái mét.