[Diện]
おもて
おも
もて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

mặt

Danh từ chung

bề mặt

Danh từ chung

mặt nạ

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt

Từ liên quan đến 面