1. Thông tin cơ bản
- Từ: 水平
- Cách đọc: すいへい
- Từ loại: Danh từ; Tính từ đuôi-na (水平な); Trạng từ (水平に)
- Ngữ vực: Kỹ thuật, đo đạc, nhiếp ảnh, ẩn dụ tư duy (水平思考)
- Khái quát: Trạng thái “song song với mặt phẳng chân trời/mặt nước” (ngang), không nghiêng.
2. Ý nghĩa chính
水平 là “ngang, nằm ngang” (đối lập với “đứng thẳng/垂直”). Dùng để mô tả hướng/độ nghiêng của vật thể, mặt phẳng, cách cầm máy ảnh; cũng mở rộng thành cụm từ như 水平線 (đường chân trời trên biển) hay 水平思考 (tư duy ngang, mở rộng khả năng liên tưởng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 平ら (たいら): “phẳng” (bề mặt nhẵn, không gồ ghề). 水平 nói về hướng/độ nghiêng so với chân trời, không nhất thiết nhẵn.
- 水準・レベル: “trình độ, mức độ” (nghĩa trừu tượng). Không dùng 水平 để chỉ “level” theo nghĩa năng lực.
- Đối nghĩa: 垂直 (すいちょく) – “thẳng đứng, dọc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 水平を保つ/取る:giữ/lấy độ ngang (dùng thước thủy, cân chỉnh).
- 水平な + 名詞/水平に + 動詞:水平な棚/カメラを水平に構える。
- Danh từ ghép: 水平線 (đường chân trời), 水平面 (mặt phẳng ngang), 水平器 (thước thủy), 水平思考.
- Văn cảnh: xây dựng, nội thất, ảnh/quay phim, hàng hải, tư duy sáng tạo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 垂直 |
Đối nghĩa |
Thẳng đứng |
Hướng vuông góc với 水平. |
| 平ら |
Phân biệt |
Phẳng, nhẵn |
Chỉ độ nhẵn của bề mặt. |
| 水平線 |
Liên quan |
Đường chân trời (biển) |
Danh từ ghép tiêu biểu. |
| 水平器 |
Liên quan |
Thước thủy |
Dụng cụ đo độ ngang. |
| 水準/レベル |
Phân biệt |
Trình độ, mức |
Không đồng nghĩa với 水平 (hướng). |
| 傾き |
Liên quan |
Độ nghiêng |
Giá trị mô tả sai lệch khỏi 水平. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 水: nước; trong từ này gợi hình “mặt nước yên” làm chuẩn ngang.
- 平: phẳng, bằng.
- Ghép nghĩa: “bằng phẳng như mặt nước” → “ngang”. Âm Hán–Nhật: 水(スイ)+ 平(ヘイ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chụp ảnh/quay video, người Nhật hay nhắc “カメラを水平に” để tránh khung hình bị nghiêng. Trong kinh doanh, 水平展開 là “triển khai theo chiều ngang” (nhân rộng thực tiễn tốt sang các bộ phận khác) – nghĩa ẩn dụ xuất phát từ phương hướng.
8. Câu ví dụ
- この棚は水平ですか。
Cái kệ này có nằm ngang không?
- 水平器を当てて机の水平を取る。
Đặt thước thủy để lấy độ ngang của bàn.
- カメラを水平に構えてください。
Vui lòng cầm máy ảnh ngang.
- 海の水平線がまっすぐに見える。
Đường chân trời trên biển trông thẳng tắp.
- 板が傾いていて水平ではない。
Tấm ván bị nghiêng, không ngang.
- 棚板を水平に取り付けた。
Đã lắp tấm kệ theo phương ngang.
- コップの水面は自然に水平になる。
Mặt nước trong cốc tự nhiên trở nên ngang.
- 彼らは水平思考で解決策を見つけた。
Họ tìm ra giải pháp bằng tư duy ngang.
- 橋桁を水平に調整する必要がある。
Cần điều chỉnh dầm cầu cho nằm ngang.
- 車体が常に水平を保つよう制御されている。
Thân xe được điều khiển để luôn giữ phương ngang.