平坦 [Bình Thản]
へいたん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bằng phẳng

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bình yên; không biến cố

JP: 平和へいわへのみちけっして平坦へいたんではない。

VI: Con đường đến hòa bình không bao giờ là bằng phẳng.

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Thản bằng phẳng; rộng

Từ liên quan đến 平坦