Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水平器
[Thủy Bình Khí]
すいへいき
🔊
Danh từ chung
thước thủy
🔗 水準器・すいじゅんき
Hán tự
水
Thủy
nước
平
Bình
bằng phẳng; hòa bình
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 水平器
レブル
Rebel (mẫu xe máy của Honda)
レベル
mức độ; tiêu chuẩn; cấp độ; hạng; bậc
レヴェル
mức độ; tiêu chuẩn; cấp độ; hạng; bậc
水平
すいへい
ngang; bằng phẳng; đều
水準儀
すいじゅんぎ
dụng cụ đo mức; máy đo mức; máy đo của người khảo sát
水準器
すいじゅんき
thước thủy
水盛り
みずもり
dùng mực nước