平面 [Bình Diện]
へいめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

mặt phẳng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マインクラフトが平面へいめんという理由りゆう地球ちきゅう平面へいめんだとうのはダメなんです!
Nói rằng Trái Đất cũng phẳng chỉ vì Minecraft là phẳng thì không được!

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt

Từ liên quan đến 平面