1. Thông tin cơ bản
- Từ: 平面
- Cách đọc: へいめん
- Loại từ: danh từ (thuật ngữ toán học/kỹ thuật)
- Ý nghĩa khái quát: mặt phẳng; hai chiều
- Độ trang trọng: trung tính; dùng nhiều trong kỹ thuật, học thuật
- Ngữ vực: toán học, kiến trúc, bản vẽ, vật lý
- Ghi chú: trái nghĩa điển hình là 立体 (khối, 3D), 曲面 (mặt cong)
2. Ý nghĩa chính
平面 là mặt phẳng trong không gian, có hai chiều (2D). Trong kiến trúc/bản vẽ, chỉ bản vẽ nhìn từ trên (平面図). Trong toán, dùng trong cụm như 平面上の点, 平面幾何.
3. Phân biệt
- 平面: mặt phẳng (không cong), khái niệm hình học/thiết kế.
- 立体: vật thể ba chiều (khối).
- 曲面: mặt cong (không phẳng).
- 平ら(たいら): tính từ “phẳng, bằng phẳng” (tính chất bề mặt), không phải danh từ thuật ngữ.
- 平面図 vs 立面図: bản vẽ mặt bằng (từ trên) vs bản vẽ đứng (mặt đứng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Toán: 「平面上の直線」, 「二つの平面は平行である」.
- Kiến trúc: 「平面図」(bản vẽ mặt bằng), 「平面レイアウト」.
- Vật lý/đồ họa: 「平面波」, 「平面座標系」, 「平面表示(2D)」.
- Mẫu hay gặp: 「平面に投影する」, 「平面と直線の交点」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 平面図 | Liên quan | Bản vẽ mặt bằng | Kiến trúc/xây dựng |
| 平面幾何 | Liên quan | Hình học phẳng | Toán học cơ sở |
| 二次元 | Gần nghĩa | Hai chiều | Khái niệm chiều không gian |
| 立体 | Đối nghĩa | Khối (3D) | Đối lập cơ bản |
| 曲面 | Đối hướng | Mặt cong | Khác với mặt phẳng |
| 平行 | Liên quan | Song song | Tính chất trên mặt phẳng |
| 座標平面 | Liên quan | Mặt phẳng tọa độ | Oxy, Oxyz |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 平: phẳng, bằng; biểu thị sự phẳng, đều.
- 面: mặt, bề mặt; diện.
- Kết hợp: 平(phẳng)+ 面(mặt) → “mặt phẳng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch tài liệu kỹ thuật, đừng nhầm 平面図 (mặt bằng) với 立面図 (mặt đứng). Trong toán, hãy để ý cụm 「平面上の」 để dịch mạch lạc: “trên mặt phẳng”. Với đồ họa, 平面 thường đồng nghĩa “2D”.
8. Câu ví dụ
- 二つの平面が交わると直線になる。
Khi hai mặt phẳng cắt nhau sẽ tạo thành một đường thẳng.
- この図は建物の平面図です。
Bản vẽ này là mặt bằng của tòa nhà.
- 点Aは平面上に存在する。
Điểm A tồn tại trên mặt phẳng.
- ベクトルを平面に投影する。
Chiếu vector lên mặt phẳng.
- この平面はx軸と平行だ。
Mặt phẳng này song song với trục x.
- 平面幾何の基本定理を復習する。
Ôn lại các định lý cơ bản của hình học phẳng.
- 波は平面波として近似できる。
Có thể xấp xỉ sóng như sóng phẳng.
- 画像を平面上で回転させる。
Xoay ảnh trên mặt phẳng.
- この素材は平面性が高い。
Vật liệu này có độ phẳng cao.
- 三角形は平面図形の基本だ。
Hình tam giác là cơ bản của các hình phẳng.