平面 [Bình Diện]

へいめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

mặt phẳng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マインクラフトが平面へいめんという理由りゆう地球ちきゅう平面へいめんだとうのはダメなんです!
Nói rằng Trái Đất cũng phẳng chỉ vì Minecraft là phẳng thì không được!

Hán tự

Từ liên quan đến 平面

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 平面
  • Cách đọc: へいめん
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ toán học/kỹ thuật)
  • Ý nghĩa khái quát: mặt phẳng; hai chiều
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng nhiều trong kỹ thuật, học thuật
  • Ngữ vực: toán học, kiến trúc, bản vẽ, vật lý
  • Ghi chú: trái nghĩa điển hình là 立体 (khối, 3D), 曲面 (mặt cong)

2. Ý nghĩa chính

平面mặt phẳng trong không gian, có hai chiều (2D). Trong kiến trúc/bản vẽ, chỉ bản vẽ nhìn từ trên (平面図). Trong toán, dùng trong cụm như 平面上の点, 平面幾何.

3. Phân biệt

  • 平面: mặt phẳng (không cong), khái niệm hình học/thiết kế.
  • 立体: vật thể ba chiều (khối).
  • 曲面: mặt cong (không phẳng).
  • 平ら(たいら): tính từ “phẳng, bằng phẳng” (tính chất bề mặt), không phải danh từ thuật ngữ.
  • 平面図 vs 立面図: bản vẽ mặt bằng (từ trên) vs bản vẽ đứng (mặt đứng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Toán: 「平面上の直線」, 「二つの平面は平行である」.
  • Kiến trúc: 「平面図」(bản vẽ mặt bằng), 「平面レイアウト」.
  • Vật lý/đồ họa: 「平面波」, 「平面座標系」, 「平面表示(2D)」.
  • Mẫu hay gặp: 「平面に投影する」, 「平面と直線の交点」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
平面図Liên quanBản vẽ mặt bằngKiến trúc/xây dựng
平面幾何Liên quanHình học phẳngToán học cơ sở
二次元Gần nghĩaHai chiềuKhái niệm chiều không gian
立体Đối nghĩaKhối (3D)Đối lập cơ bản
曲面Đối hướngMặt congKhác với mặt phẳng
平行Liên quanSong songTính chất trên mặt phẳng
座標平面Liên quanMặt phẳng tọa độOxy, Oxyz

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 平: phẳng, bằng; biểu thị sự phẳng, đều.
  • 面: mặt, bề mặt; diện.
  • Kết hợp: 平(phẳng)+ 面(mặt) → “mặt phẳng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch tài liệu kỹ thuật, đừng nhầm 平面図 (mặt bằng) với 立面図 (mặt đứng). Trong toán, hãy để ý cụm 「平面上の」 để dịch mạch lạc: “trên mặt phẳng”. Với đồ họa, 平面 thường đồng nghĩa “2D”.

8. Câu ví dụ

  • 二つの平面が交わると直線になる。
    Khi hai mặt phẳng cắt nhau sẽ tạo thành một đường thẳng.
  • この図は建物の平面図です。
    Bản vẽ này là mặt bằng của tòa nhà.
  • 点Aは平面上に存在する。
    Điểm A tồn tại trên mặt phẳng.
  • ベクトルを平面に投影する。
    Chiếu vector lên mặt phẳng.
  • この平面はx軸と平行だ。
    Mặt phẳng này song song với trục x.
  • 平面幾何の基本定理を復習する。
    Ôn lại các định lý cơ bản của hình học phẳng.
  • 波は平面波として近似できる。
    Có thể xấp xỉ sóng như sóng phẳng.
  • 画像を平面上で回転させる。
    Xoay ảnh trên mặt phẳng.
  • この素材は平面性が高い。
    Vật liệu này có độ phẳng cao.
  • 三角形は平面図形の基本だ。
    Hình tam giác là cơ bản của các hình phẳng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 平面 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?