局面 [Cục Diện]

きょくめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây; cờ nhật

vị trí trong trò chơi; trạng thái của trò chơi

JP: われわれは局面きょくめん打開だかいはからなくてはならない。

VI: Chúng ta phải tìm cách mở ra tình thế mới.

Danh từ chung

tình huống; giai đoạn; pha; khía cạnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

情勢じょうせいあたらしい局面きょくめんていした。
Tình hình đã bước vào một giai đoạn mới.
交渉こうしょうしん局面きょくめんはいった。
Cuộc đàm phán đã bước vào một giai đoạn mới.
交渉こうしょう大事だいじ局面きょくめんむかえた。
Cuộc đàm phán đang đến một giai đoạn quan trọng.
交渉こうしょうきわめて重大じゅうだい局面きょくめんはいった。
Cuộc đàm phán đã bước vào một giai đoạn cực kỳ quan trọng.
かれらはアメリカ経済けいざいあかるい局面きょくめんしかていない。
Họ chỉ nhìn thấy những điểm sáng của nền kinh tế Mỹ.
べつ局面きょくめんでは、あたらしい時代じだいへの予測よそくられた。
Trong một bối cảnh khác, đã có những dự đoán về một kỷ nguyên mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 局面

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 局面
  • Cách đọc: きょくめん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cục diện, giai đoạn, trạng thái của tình hình tại một thời điểm.
  • Biểu hiện thường gặp: 局面が変わる, 局面打開, 新たな局面を迎える, 最終局面, 危機的局面, 局面転換

2. Ý nghĩa chính

局面 chỉ một cục diện/pha cụ thể của sự việc, thường dùng trong tin tức, kinh tế, chính trị, cũng như trong cờ vây/shogi để nói về thế cờ ở một thời điểm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 局面 vs 場面: 場面 là “cảnh, tình huống” thiên về hình ảnh/hồi ức; 局面 nhấn mạnh “cục diện” có tính chiến lược.
  • 形勢/情勢: tình thế/cục diện chung; 局面 thường chỉ một pha cụ thể trong dòng chảy đó.
  • フェーズ/段階: giai đoạn; mang sắc thái khoa học/quy trình; 局面 thiên về diễn biến chiến lược.
  • Đối lập ngữ dụng: 打開(phá thế bế tắc), 膠着(こうちゃく:giằng co, bế tắc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tin tức/chính trị/kinh tế: 新たな局面を迎える, 局面が動く, 局面打開, 最終局面.
  • Trong cờ vây/shogi: 難しい局面, 不利な局面, 局面を打開する.
  • Ngữ khí trang trọng; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói nghiêm túc về tình hình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
場面Phân biệtCảnh, tình huốngThiên về hình ảnh/đoạn cảnh.
情勢Liên quanTình hìnhPhạm vi rộng hơn, bối cảnh chung.
形勢Liên quanCục thếThường dùng trong cờ/chiến lược.
段階Gần nghĩaGiai đoạnNgữ cảnh quy trình/kỹ thuật.
フェーズGần nghĩaPha/giai đoạnThuật ngữ mượn tiếng Anh.
打開Từ đi kèmPhá thế bế tắcThường đi với 局面.
膠着Đối lậpGiằng co, trì trệTrái với 局面が動く/転換.
終盤Liên quanGiai đoạn cuốiTrong trò chơi/chiến lược.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 局: cục, bộ phận; giới hạn trong phạm vi; On: キョク.
  • 面: mặt, diện; khía cạnh; On: メン; Kun: おも・つら.
  • Hợp nghĩa: “mặt cục bộ của tình hình” → cục diện/pha cụ thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận hay báo cáo, dùng 局面 giúp diễn đạt tiến trình chiến lược: “分析→局面の把握→打開策→再評価”. Đặt tiêu đề đoạn như “第2の局面” sẽ làm cấu trúc rõ ràng, chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 交渉は新たな局面を迎えた。
    Cuộc đàm phán đã bước sang cục diện mới.
  • 市場が大きく動く局面では慎重さが必要だ。
    Trong những pha thị trường biến động lớn cần sự thận trọng.
  • このままでは不利な局面だ。
    Nếu cứ như thế này thì là một cục diện bất lợi.
  • 大胆な投資で局面を打開する。
    Phá vỡ thế bế tắc bằng khoản đầu tư táo bạo.
  • 試合は最終局面に入った。
    Trận đấu đã bước vào giai đoạn cuối.
  • 政策転換で政治の局面が変わりつつある。
    Do chuyển đổi chính sách, cục diện chính trị đang thay đổi.
  • この手は将棋の局面を一気に有利にする。
    Nước đi này sẽ khiến thế cờ shogi trở nên có lợi ngay lập tức.
  • 感染拡大で医療は危機的局面を迎えた。
    Do lây lan dịch bệnh, y tế đã bước vào cục diện nguy cấp.
  • 為替の乱高下する局面ではヘッジが有効だ。
    Trong pha tỷ giá biến động mạnh, phòng hộ là hữu hiệu.
  • 彼の一言で停滞した局面が動き出した。
    Chỉ một câu nói của anh ấy đã làm cục diện trì trệ chuyển động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 局面 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?