1. Thông tin cơ bản
- Từ: 局面
- Cách đọc: きょくめん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cục diện, giai đoạn, trạng thái của tình hình tại một thời điểm.
- Biểu hiện thường gặp: 局面が変わる, 局面打開, 新たな局面を迎える, 最終局面, 危機的局面, 局面転換
2. Ý nghĩa chính
局面 chỉ một cục diện/pha cụ thể của sự việc, thường dùng trong tin tức, kinh tế, chính trị, cũng như trong cờ vây/shogi để nói về thế cờ ở một thời điểm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 局面 vs 場面: 場面 là “cảnh, tình huống” thiên về hình ảnh/hồi ức; 局面 nhấn mạnh “cục diện” có tính chiến lược.
- 形勢/情勢: tình thế/cục diện chung; 局面 thường chỉ một pha cụ thể trong dòng chảy đó.
- フェーズ/段階: giai đoạn; mang sắc thái khoa học/quy trình; 局面 thiên về diễn biến chiến lược.
- Đối lập ngữ dụng: 打開(phá thế bế tắc), 膠着(こうちゃく:giằng co, bế tắc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tin tức/chính trị/kinh tế: 新たな局面を迎える, 局面が動く, 局面打開, 最終局面.
- Trong cờ vây/shogi: 難しい局面, 不利な局面, 局面を打開する.
- Ngữ khí trang trọng; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói nghiêm túc về tình hình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 場面 | Phân biệt | Cảnh, tình huống | Thiên về hình ảnh/đoạn cảnh. |
| 情勢 | Liên quan | Tình hình | Phạm vi rộng hơn, bối cảnh chung. |
| 形勢 | Liên quan | Cục thế | Thường dùng trong cờ/chiến lược. |
| 段階 | Gần nghĩa | Giai đoạn | Ngữ cảnh quy trình/kỹ thuật. |
| フェーズ | Gần nghĩa | Pha/giai đoạn | Thuật ngữ mượn tiếng Anh. |
| 打開 | Từ đi kèm | Phá thế bế tắc | Thường đi với 局面. |
| 膠着 | Đối lập | Giằng co, trì trệ | Trái với 局面が動く/転換. |
| 終盤 | Liên quan | Giai đoạn cuối | Trong trò chơi/chiến lược. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 局: cục, bộ phận; giới hạn trong phạm vi; On: キョク.
- 面: mặt, diện; khía cạnh; On: メン; Kun: おも・つら.
- Hợp nghĩa: “mặt cục bộ của tình hình” → cục diện/pha cụ thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận hay báo cáo, dùng 局面 giúp diễn đạt tiến trình chiến lược: “分析→局面の把握→打開策→再評価”. Đặt tiêu đề đoạn như “第2の局面” sẽ làm cấu trúc rõ ràng, chuyên nghiệp.
8. Câu ví dụ
- 交渉は新たな局面を迎えた。
Cuộc đàm phán đã bước sang cục diện mới.
- 市場が大きく動く局面では慎重さが必要だ。
Trong những pha thị trường biến động lớn cần sự thận trọng.
- このままでは不利な局面だ。
Nếu cứ như thế này thì là một cục diện bất lợi.
- 大胆な投資で局面を打開する。
Phá vỡ thế bế tắc bằng khoản đầu tư táo bạo.
- 試合は最終局面に入った。
Trận đấu đã bước vào giai đoạn cuối.
- 政策転換で政治の局面が変わりつつある。
Do chuyển đổi chính sách, cục diện chính trị đang thay đổi.
- この手は将棋の局面を一気に有利にする。
Nước đi này sẽ khiến thế cờ shogi trở nên có lợi ngay lập tức.
- 感染拡大で医療は危機的局面を迎えた。
Do lây lan dịch bệnh, y tế đã bước vào cục diện nguy cấp.
- 為替の乱高下する局面ではヘッジが有効だ。
Trong pha tỷ giá biến động mạnh, phòng hộ là hữu hiệu.
- 彼の一言で停滞した局面が動き出した。
Chỉ một câu nói của anh ấy đã làm cục diện trì trệ chuyển động.