Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
面貌
[Diện Mạo]
めんぼう
🔊
Danh từ chung
ngoại hình
Hán tự
面
Diện
mặt nạ; mặt; bề mặt
貌
Mạo
hình thức; diện mạo; nét mặt
Từ liên quan đến 面貌
相好
そうごう
đặc điểm; diện mạo
表情
ひょうじょう
biểu cảm khuôn mặt; nét mặt
面
おもて
mặt
面もち
おももち
biểu cảm; vẻ mặt; diện mạo
面差
おもざし
ngoại hình; đặc điểm
面差し
おもざし
ngoại hình; đặc điểm
面持
おももち
biểu cảm; vẻ mặt; diện mạo
面持ち
おももち
biểu cảm; vẻ mặt; diện mạo
顏
かお
khuôn mặt
顔
かお
khuôn mặt
顔つき
かおつき
nét mặt; diện mạo
顔付き
かおつき
nét mặt; diện mạo
顔色
かおいろ
nước da; sắc mặt
Xem thêm