Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上っ側
[Thượng Trắc]
うわっかわ
🔊
Danh từ chung
mặt trên; bề mặt
Hán tự
上
Thượng
trên
側
Trắc
bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc
Từ liên quan đến 上っ側
うわべ
bên ngoài; bề mặt
上っ面
うわっつら
bề mặt; vẻ bề ngoài
上面
うわつら
bề mặt; vẻ bề ngoài; bên ngoài
外面
がいめん
bề mặt ngoài
表面
ひょうめん
bề mặt; mặt
一皮
ひとかわ
lột mặt nạ
上側
うわかわ
mặt trên; bề mặt
上辺
うわべ
bên ngoài; bề mặt
外側
そとがわ
bên ngoài
外方
そっぽ
hướng khác
表層
ひょうそう
bề mặt; lớp ngoài
見かけ
みかけ
vẻ ngoài
見掛け
みかけ
vẻ ngoài
面
おもて
mặt
Xem thêm