情勢 [Tình Thế]
状勢 [Trạng Thế]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
tình hình; tình trạng; tình huống; điều kiện; hoàn cảnh
JP: 情勢は我々が行動を取ることを必要としている。
VI: Tình hình đòi hỏi chúng ta phải hành động.
Danh từ chung
tình hình; tình trạng; tình huống; điều kiện; hoàn cảnh
JP: 情勢は我々が行動を取ることを必要としている。
VI: Tình hình đòi hỏi chúng ta phải hành động.
情勢 chỉ tình hình/cục diện chung đang diễn ra trong một phạm vi rộng như quốc gia, khu vực, thế giới hoặc trong một lĩnh vực lớn (chính trị, kinh tế, an ninh). Nhấn mạnh xu hướng, diễn biến và tương quan lực lượng hơn là chi tiết vụ việc đơn lẻ. Thường dùng khi đánh giá, dự báo, hoặc ra quyết định dựa trên bối cảnh vĩ mô.
Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo phân tích, thông cáo chính phủ, phát biểu doanh nghiệp, nghiên cứu chính sách. Văn phong trang trọng.
| Từ | Loại | Nghĩa ngắn | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 状況 | Danh từ | Tình trạng cụ thể | Quy mô hẹp, mang tính hiện trường |
| 事態 | Danh từ | Tình thế (thường xấu) | Sắc thái nghiêm trọng, bất lợi |
| 形勢 | Danh từ | Thế cờ, cán cân | Tập trung vào thắng-thua, ưu-thế |
| 動向 | Danh từ | Xu hướng, chiều hướng | Theo dõi biến động theo thời gian |
| 局面 | Danh từ | Giai đoạn, khúc quanh | Một pha cụ thể trong cục diện |
| 安定 | Đối nghĩa theo sắc thái | Ổn định | Trái nghĩa với “情勢が不安定” |
| 好転 | Đối nghĩa theo sắc thái | Chuyển biến tốt | Trái nghĩa với “情勢が悪化” |
| 平穏 | Đối nghĩa theo sắc thái | Bình ổn, yên ả | Trái nghĩa với “緊迫した情勢” |
Khi dịch, bạn có thể chọn “tình hình” hoặc “cục diện” tùy sắc thái. Nếu văn bản đang phân tích xu hướng vĩ mô hoặc tương quan lực lượng giữa các bên, “cục diện” nghe tự nhiên hơn. Tránh dùng cho cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, 情勢 thường đi cùng các động từ đánh giá như 注視する/見極める/判断する, nên dịch linh hoạt: “theo dõi sát”, “đánh giá kỹ”, “định đoạt theo tình hình”. Cũng cần để ý cụm 予断を許さない情勢 — nghĩa là “tình hình không cho phép chủ quan/đoán trước”, thường báo hiệu mức độ rủi ro cao.
世界の 情勢 は依然として不透明だ。
Dịch: Tình hình thế giới vẫn còn khó đoán.
現地の 情勢 を注視して、渡航計画を見直します。
Dịch: Chúng tôi theo dõi sát tình hình tại chỗ và xem xét lại kế hoạch đi lại.
経済 情勢 の悪化を受けて、採用を一時停止する。
Dịch: Do tình hình kinh tế xấu đi, tạm dừng tuyển dụng.
中東の 情勢 は緊迫しているため、追加の警戒が必要だ。
Dịch: Tình hình Trung Đông đang căng thẳng, cần tăng cường cảnh giác.
政治 情勢 の推移に応じて、政策を柔軟に調整する。
Dịch: Điều chỉnh chính sách linh hoạt theo diễn biến tình hình chính trị.
市場 情勢 を見極めてから投資を判断すべきだ。
Dịch: Nên đánh giá rõ tình hình thị trường rồi hãy quyết định đầu tư.
このままでは、 情勢 がさらに混迷を深めるおそれがある。
Dịch: Nếu cứ thế này, tình hình có nguy cơ ngày càng rối ren.
現段階の 情勢判断では、イベントの開催は見送る。
Dịch: Theo đánh giá tình hình ở giai đoạn hiện tại, hoãn tổ chức sự kiện.
Bạn thích bản giải thích này?