事態
[Sự Thái]
事体 [Sự Thể]
事体 [Sự Thể]
じたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
📝 thường mang ý nghĩa tiêu cực
tình hình; hoàn cảnh
JP: 事態はかなり切迫している。
VI: Tình hình rất cấp bách.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
事態は険悪だ。
Tình hình rất xấu.
緊急事態だ。
Đây là tình trạng khẩn cấp.
事態は大きく変わった。
Tình hình đã thay đổi lớn.
彼は事態を知らなかった。
Anh ấy không biết về tình hình.
最悪の事態に備えるべきです。
Bạn cần phải chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.
最悪の事態が生じた。
Tình huống tồi tệ nhất đã xảy ra.
事態はきわめて深刻です。
Tình hình rất nghiêm trọng.
事態は急変した。
Tình hình đã thay đổi đột ngột.
緊急事態なのです。
Đây là tình huống khẩn cấp.
彼女は危急の事態に備えた。
Cô ấy đã chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp.