状態
[Trạng Thái]
情態 [Tình Thái]
情態 [Tình Thái]
じょうたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
trạng thái; điều kiện; tình hình; diện mạo; hoàn cảnh
JP: その古家はひどい状態であった。
VI: Ngôi nhà cổ đó ở trong tình trạng tồi tệ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最高の状態ですね。
Đây là tình trạng tốt nhất đấy.
彼は泥酔状態だった。
Anh ấy đã say mèm.
幸せは心の状態だ。
Hạnh phúc là trạng thái của tâm hồn.
彼女は気の毒な状態だった。
Cô ấy đang trong tình trạng đáng thương.
歯茎の状態が悪いですね。
Tình trạng nướu răng của bạn không tốt.
受信状態がよくない。
Tình trạng thu sóng kém.
トムはピンチ状態なの?
Tom đang trong tình trạng khó khăn à?
彼は危篤状態だった。
Anh ấy đã ở trong tình trạng nguy kịch.
彼は憂鬱状態であった。
Anh ấy đang trong tình trạng trầm cảm.
家も庭もひどい状態だ。
Cả nhà lẫn vườn đều trong tình trạng tồi tệ.