様
[Dạng]
態 [Thái]
態 [Thái]
ざま
ザマ
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tình trạng lộn xộn; tình trạng đáng thương; tình trạng khó khăn; cảnh tượng buồn
Hậu tố
📝 chỉ hướng
cách; hướng
Hậu tố
📝 sau thể -masu của động từ
trong hành động ...; ngay khi ...
Hậu tố
📝 sau thể -masu của động từ
cách thức ...; cách ...
🔗 様・さま