体つき [Thể]

体付き [Thể Phó]

身体つき [Thân Thể]

身体付き [Thân Thể Phó]

からだつき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

dáng người; vóc dáng

JP: スポーツをするにはほっそりとしたからだつきが必要ひつようである。

VI: Để chơi thể thao cần có thân hình thon gọn.

Hán tự

Từ liên quan đến 体つき