作り [Tác]
造り [Tạo]
つくり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

làm; sản xuất; chế tạo; xây dựng; cấu trúc

JP: あのいえはレンガづくりだ。

VI: Ngôi nhà đó được xây bằng gạch.

Danh từ chung

vẻ ngoài (trang phục, trang điểm, v.v.)

Danh từ chung

thân hình; vóc dáng

JP: 彼女かのじょかおのつくりのなか一番いちばんいい。

VI: Điểm đẹp nhất trên khuôn mặt cô ấy là đôi mắt.

Danh từ chung

sashimi

🔗 御作り

Danh từ dùng như tiền tố

cười gượng

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng

Từ liên quan đến 作り