Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xây dựng; chế tạo
Danh từ chung
tàu mới đóng; thuyền mới
🔗 新造船
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
vợ (của người khác) (thường là trẻ)
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
phụ nữ trẻ, chưa kết hôn
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
vợ của samurai hoặc thương nhân giàu có
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
gái mại dâm trẻ mới bắt đầu làm việc (như trợ lý cho gái mại dâm lớn tuổi hơn)