造営 [Tạo Doanh]

ぞうえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xây dựng

Hán tự

Từ liên quan đến 造営