造立 [Tạo Lập]
ぞうりゅう
ぞうりつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dựng tượng

Hán tự

Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 造立