Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tổ chức; thành lập
JP: 役員評議会が組織されて新提案を協議した。
VI: Hội đồng quản trị đã được tổ chức và thảo luận về đề xuất mới.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cấu trúc; kết cấu
JP: もっとも重要なことは、脳にはこれらの解剖学的組織を結合する全体的な再入経路が必要である。
VI: Điều quan trọng nhất là não cần có các đường dẫn tái nhập tổng thể để kết nối các cấu trúc giải phẫu này.
Danh từ chung
hệ thống
JP: 党幹部らは、党組織の欠陥問題に取り組んでいます。
VI: Các thành viên cấp cao của đảng đang giải quyết vấn đề các khuyết điểm trong tổ chức đảng.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh học
mô (sinh học)
JP: 次の議論は出生前の組織移植に関するものである。
VI: Cuộc thảo luận tiếp theo sẽ liên quan đến ghép tạng trước khi sinh.
Danh từ chung
Lĩnh vực: địa chất học
kết cấu (đá)
🔗 石理
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
kết cấu (vải)