組織 [Tổ Chức]

そしき
そしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tổ chức; thành lập

JP: 役員やくいん評議ひょうぎかい組織そしきされてしん提案ていあん協議きょうぎした。

VI: Hội đồng quản trị đã được tổ chức và thảo luận về đề xuất mới.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cấu trúc; kết cấu

JP: もっとも重要じゅうようなことは、のうにはこれらの解剖かいぼうがくてき組織そしき結合けつごうする全体ぜんたいてきさいにゅう経路けいろ必要ひつようである。

VI: Điều quan trọng nhất là não cần có các đường dẫn tái nhập tổng thể để kết nối các cấu trúc giải phẫu này.

Danh từ chung

hệ thống

JP: とう幹部かんぶらは、とう組織そしき欠陥けっかん問題もんだいんでいます。

VI: Các thành viên cấp cao của đảng đang giải quyết vấn đề các khuyết điểm trong tổ chức đảng.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

mô (sinh học)

JP: つぎ議論ぎろん出生しゅっしょうまえ組織そしき移植いしょくかんするものである。

VI: Cuộc thảo luận tiếp theo sẽ liên quan đến ghép tạng trước khi sinh.

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

kết cấu (đá)

🔗 石理

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kết cấu (vải)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

計画けいかく委員いいん組織そしきした。
Chúng tôi đã thành lập ủy ban kế hoạch.
この組織そしき戦後せんごまれた。
Tổ chức này được thành lập sau chiến tranh.
トムはこの組織そしき一員いちいんです。
Tom là thành viên của tổ chức này.
かれらは政党せいとう組織そしきした。
Họ đã thành lập một đảng chính trị.
この組織そしきはまとまりにけている。
Tổ chức này thiếu sự thống nhất.
かれらは労働ろうどう組合くみあい組織そしきするだろう。
Họ sẽ tổ chức công đoàn.
かれ組織そしきてる能力のうりょくよわい。
Anh ấy kém khả năng tổ chức.
組織そしきてき犯行はんこう間違まちがいありません。
Đây chắc chắn là một vụ án có tổ chức.
この組織そしききみしにはたたたない。
Tổ chức này không thể tồn tại nếu không có bạn.
ガンマの販売はんばい組織そしきつよくありません。
Tổ chức bán hàng của Gamma không mạnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 組織

1. Thông tin cơ bản

Từ: 組織(そしき)

Từ loại: Danh từ; động từ サ変: 組織する

Lĩnh vực chính: kinh doanh/xã hội; sinh học (mô sinh học)

Khái quát: Chỉ một tập hợp có cấu trúc như công ty/đoàn thể, hoặc mô (tissue) trong cơ thể; cũng dùng cho cấu trúc/arrangement trừu tượng.

2. Ý nghĩa chính

  • Tổ chức (organization): tập hợp người/cơ quan có mục tiêu, vai trò, quy tắc. Ví dụ: 企業の組織, 国際組織, 非営利組織.
  • Cấu trúc (structure/arrangement): cách sắp xếp bộ phận, cơ chế vận hành. Ví dụ: 組織文化, 組織構造, 組織体制.
  • Mô (tissue) sinh học: tập hợp tế bào cùng chức năng. Ví dụ: 結合組織, 上皮組織, 筋組織, 神経組織.

3. Phân biệt (nếu có)

  • 団体: “đoàn thể” (nhóm người) nhấn khía cạnh “nhóm”, ít nhấn cấu trúc → 組織 nhấn cấu trúc/quan hệ chính thức.
  • 機関: “cơ quan” thực thi chức năng trong một hệ lớn (国家機関). 機関 ⊂ 組織 (thường là đơn vị chức năng của tổ chức).
  • 体制: “thể chế/hệ thống vận hành”. 体制 là cách vận hành; 組織 là tập hợp + cấu trúc.
  • 構造: “kết cấu” (hình thái bên trong). 構造 mô tả hình thức; 組織 bao trùm cả con người + quy tắc.
  • 会社: “công ty” là một loại 組織 có tư cách pháp nhân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp (kinh doanh/xã hội):
    • 組織する/組織を再編する/組織改編
    • 組織内・組織外・組織横断
    • 組織文化・組織風土・組織行動
    • 組織図(sơ đồ tổ chức)・組織力・組織犯罪
    • 組織的(tính từ-na)・組織的に(một cách có tổ chức)
  • Mẫu trong sinh học/y khoa:
    • 生体組織・軟部組織・組織検査(sinh thiết)・組織標本・組織学
  • Sắc thái: trang trọng, dùng nhiều trong văn bản chuyên môn/quản trị; trong pháp lý hay điều tra: 組織犯罪 là tội phạm có tổ chức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

LoạiTừ (Kanji+Kana)Nghĩa tiếng ViệtGhi chú sắc thái
Gần nghĩa団体(だんたい)Đoàn thể, nhómNhấn “nhóm người”, ít nhấn cơ cấu
Gần nghĩa機関(きかん)Cơ quan, bộ phận chức năngĐơn vị thực thi trong một hệ lớn
Gần nghĩa体制(たいせい)Thể chế, hệ thốngKhung vận hành hơn là thực thể
Gần nghĩa構造(こうぞう)Kết cấuMô tả hình thái bên trong
Đối nghĩa個人(こじん)Cá nhânĐối lập với tập thể/tổ chức
Đối nghĩa無秩序(むちつじょ)Vô trật tựNgược với “có tổ chức”
Liên quan組織図(そしきず)Sơ đồ tổ chứcTài liệu cấu trúc
Liên quan組織検査(そしきけんさ)Xét nghiệm mô, sinh thiếtY khoa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ソ・くむ・くみ): “kết, ghép, nhóm”. Ví dụ: 組む, 組み合わせ, 組合. Bộ 糸 (chỉ) gợi ý việc “kết/đan”.
  • (ショク・シキ・おる): “dệt”. Ví dụ: 織物, 染織, 織り込む. Cũng có bộ 糸.
  • Hàm nghĩa ghép: “các sợi (quan hệ/bộ phận) được kết-dệt lại thành một chỉnh thể” → 組織.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quản trị Nhật Bản, 組織 thường gắn với văn hóa “縦割り” (chia cắt theo dọc phòng ban) nên xu hướng gần đây là 組織横断 để phá silo. Ở sinh học, “mô” chia bốn nhóm lớn: 上皮組織, 結合組織, 筋組織, 神経組織. Lưu ý sắc thái tiêu cực của 組織犯罪 (tội phạm có tổ chức).

8. Câu ví dụ

  • 企業は市場変化に合わせて組織を再編した。
    (Doanh nghiệp tái cấu trúc tổ chức theo biến động thị trường.)
  • 部署間の壁をなくし、組織横断でプロジェクトを進める。
    (Xóa bỏ rào cản giữa các phòng ban, triển khai dự án xuyên tổ chức.)
  • この研究は肝臓の組織標本を用いて行われた。
    (Nghiên cứu này dùng tiêu bản mô gan.)
  • 警察は組織的な犯行の可能性を視野に入れている。
    (Cảnh sát xem xét khả năng phạm tội có tổ chức.)
  • 明確な役割分担が弱いと、組織の意思決定が遅くなる。
    (Khi phân công không rõ, việc ra quyết định của tổ chức sẽ chậm.)
💡 Giải thích chi tiết về từ 組織 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?