社会構造 [Xã Hội Cấu Tạo]

しゃかいこうぞう

Danh từ chung

cấu trúc xã hội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社会しゃかい構造こうぞうはそれほどわらない。
Cấu trúc xã hội không thay đổi nhiều lắm.
社会しゃかい構造こうぞう見分みわけがつかないほど変化へんかした。
Cấu trúc xã hội đã thay đổi đến mức không thể nhận ra.

Hán tự

Từ liên quan đến 社会構造